đang chuyển chậu nghĩa tiếng Anh là
repotting
/ˈriːˌpɒtɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của repotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chuyển chậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repotting: đang chuyển chậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repotting