đáng chú ý nghĩa tiếng Anh là
noticeable
/ˈnəʊtɪsəbəl/
(adj)
đáng chú ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noticeable
Nghe phát âm giọng Mỹ của noticeable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng chú ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noticeable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticeable: đáng chú ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticeable