đang chơi nghĩa tiếng Đức là
spielend
(Present participle)
đang chơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spielend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của spielend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spielend: đang chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spielend