đang cho nghĩa tiếng Đức là
geben
(present participle)
đang cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geben: đang cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geben