đang chiến đấu nghĩa tiếng Đức là bekämpfend
đang chiến đấu còn có các bản dịch khác là
kämpfend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bekämpfend: đang chiến đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bekämpfend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang chiến đấu