đang chia đôi nghĩa tiếng Anh là
bisecting
/ˈbaɪsɛktɪŋ/
(v)(Present participle)
đang chia đôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bisecting: đang chia đôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bisecting