đang chia cắt nghĩa tiếng Anh là
cleaving
/ˈkliːvɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cleaving
Nghe phát âm giọng Mỹ của cleaving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chia cắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cleaving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleaving: đang chia cắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleaving