đang chi trả nghĩa tiếng Anh là
defraying
/dɪˈfreɪɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defraying: đang chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defraying