đang chèn vào nghĩa tiếng Đức là
einfügen
(v)
đang chèn vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einfügen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chèn vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einfügen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfügen: đang chèn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfügen