đang chạy nghĩa tiếng Anh là
coursing
/ˈkɔːrsɪŋ/
(v)(Present participle)
đang chạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coursing
Nghe phát âm giọng Mỹ của coursing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chạy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coursing: đang chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coursing