đang chạy nghĩa tiếng Đức là
rennen
(v)(Present participle)
đang chạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chạy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rennen: đang chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rennen