đang chất đống nghĩa tiếng Anh là
heaping
/ˈhiːpɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heaping
Nghe phát âm giọng Mỹ của heaping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chất đống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heaping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heaping: đang chất đống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heaping