đang chào nghĩa tiếng Đức là
salutierend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của salutierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của salutierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salutierend: đang chào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salutierend