đang chạm nghĩa tiếng Đức là
berührend
(Present participle)
đang chạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của berührend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của berührend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berührend: đang chạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berührend