đang cầu qua nghĩa tiếng Anh là
spanning
/ˈspænɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spanning
Nghe phát âm giọng Mỹ của spanning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cầu qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spanning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spanning: đang cầu qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spanning