đang buộc tội nghĩa tiếng Anh là
enchaining
/ɪnˈʧeɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
đang buộc tội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang buộc tội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchaining: đang buộc tội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchaining