đang buộc quanh nghĩa tiếng Anh là
girdling
/ˈɡɜːrdlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girdling
Nghe phát âm giọng Mỹ của girdling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang buộc quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girdling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdling: đang buộc quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdling