đang bọc nghĩa tiếng Anh là
encasing
/ɪnˈkeɪsɪŋ/
(v)(Present participle)
đang bọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của encasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encasing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encasing: đang bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encasing