đang biết trước nghĩa tiếng Anh là
foreknowing
/ˌfɔrˈnəʊɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foreknowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của foreknowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang biết trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreknowing: đang biết trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreknowing