đang biến mất nghĩa tiếng Anh là
vanishing
/ˈvænɪʃɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vanishing
Nghe phát âm giọng Mỹ của vanishing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang biến mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vanishing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vanishing: đang biến mất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vanishing