đang bắt đầu nghĩa tiếng Đức là anbrechend
đang bắt đầu còn có các bản dịch khác là
losgehend, beginnend, anfangend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbrechend: đang bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anbrechend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang bắt đầu