đang bảo vệ nghĩa tiếng Đức là schützend
đang bảo vệ còn có các bản dịch khác là
verteidigend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schützend: đang bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schützend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang bảo vệ