đang âu yếm nghĩa tiếng Đức là
kuschelnd
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kuschelnd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kuschelnd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelnd: đang âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelnd