đang ăn nghĩa tiếng Đức là
essen
(v)(Present participle)
đang ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan essen: đang ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
essen