dẫn xuất nghĩa tiếng Đức là
Derivate
(pl)
dẫn xuất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Derivate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn xuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Derivate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Derivate: dẫn xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Derivate