đàn hồi nghĩa tiếng Anh là
resilient
/rɪˈzɪliənt/
(adj)
đàn hồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resilient
Nghe phát âm giọng Mỹ của resilient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đàn hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resilient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resilient: đàn hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resilient