đần độn nghĩa tiếng Anh là
numbskull
/ˈnʌmskʌl/
(n)
đần độn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của numbskull
Nghe phát âm giọng Mỹ của numbskull
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đần độn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của numbskull
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbskull: đần độn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbskull