đắn đo nghĩa tiếng Đức là
Abwägung
(f)(-en)
đắn đo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abwägung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắn đo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abwägung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abwägung: đắn đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abwägung