dẫn chứng nghĩa tiếng Anh là
rationale
/ˌræʃəˈnæl/
(n)
dẫn chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rationale: dẫn chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rationale