dẫn chứng nghĩa tiếng Anh là
reasons
/ˈriːzənz/
(n)
dẫn chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reasons
Nghe phát âm giọng Mỹ của reasons
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn chứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reasons
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reasons: dẫn chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reasons