dampens (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm giảm
dampens phiên âm IPA là /ˈdæmpənz/
dampens còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampens