dampened (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm ẩm
dampened phiên âm IPA là /ˈdæmpənd/
dampened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampened