dampened nghĩa tiếng Việt là làm giảm
dampened phiên âm IPA là /ˈdæmpənd/
dampened còn có các bản dịch khác là
Làm dịu, làm dìu đi, làm dập tắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm giảm