damning (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
kết tội
damning phiên âm IPA là /ˈdæmɪŋ/
damning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damning
Nghe phát âm giọng Mỹ của damning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kết tội
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damning