damming up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Chặn lại
damming up phiên âm IPA là /ˈdæmɪŋ ʌp/
damming up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damming up
Nghe phát âm giọng Mỹ của damming up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chặn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của damming up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damming up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damming up