damaging (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
gây hại
damaging phiên âm IPA là /ˈdæmɪdʒɪŋ/
damaging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của damaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của damaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của damaging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan damaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
damaging