đâm vào nghĩa tiếng Anh là jab at
/dʒæb æt/
đâm vào còn có các bản dịch khác là
ram, rammed, crashes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jab at: đâm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jab at
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đâm vào