đâm vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einrammen
đâm vào còn có các bản dịch khác là
gerammt, stoßen, stoßen auf, auf A einstechen, einstechen (gestochen, stach)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrammen: đâm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrammen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đâm vào