dâm tục nghĩa tiếng Anh là
bawdy
/ˈbɔːdi/
(adj)
dâm tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bawdy
Nghe phát âm giọng Mỹ của bawdy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dâm tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bawdy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bawdy: dâm tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bawdy