đám mây nghĩa tiếng Anh là
flaw
/flɔː/
(n)
đám mây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaw
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám mây
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaw: đám mây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaw