đầm lầy nghĩa tiếng Đức là
Sümpfe
(v)
đầm lầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Sümpfe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầm lầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Sümpfe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sümpfe: đầm lầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sümpfe