đắm đuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have a fling
Nghe phát âm giọng Mỹ của have a fling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắm đuối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have a fling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have a fling: đắm đuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have a fling