đám đông nghĩa tiếng Anh là
multitude
/ˈmʌltɪtjuːd/
(n)
đám đông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của multitude
Nghe phát âm giọng Mỹ của multitude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám đông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của multitude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan multitude: đám đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
multitude