đám đông nghĩa tiếng Đức là
Vielzahl
(f)
đám đông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vielzahl: đám đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vielzahl