đâm đầu vào nghĩa tiếng Anh là immerse
/ɪˈmɜːrs/
đâm đầu vào còn có các bản dịch khác là
enmesh, entrap, shrink, have some influence, ensnare
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immerse: đâm đầu vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immerse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đâm đầu vào