đậm đà nghĩa tiếng Anh là
savory
/ˈseɪvəri/
(adj)
đậm đà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của savory
Nghe phát âm giọng Mỹ của savory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đậm đà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của savory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savory: đậm đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savory