Diễn Giải
đậm (chữ) nghĩa tiếng Anh là
bold
/bəʊld/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bold
Nghe phát âm giọng Mỹ của bold
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bold: đậm (chữ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bold