đâm chồi nghĩa tiếng Anh là
shoots
/ʃuːt/
(v)(present)
đâm chồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shoots
Nghe phát âm giọng Mỹ của shoots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm chồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shoots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shoots: đâm chồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shoots