đâm chồi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sprießen
đâm chồi còn có các bản dịch khác là
Keimung, aufgehen, entsprießen (entsproß, entsproßen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprießen: đâm chồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprießen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đâm chồi