đắm chìm nghĩa tiếng Anh là
immerse
/ɪˈmɜrːs/
(v)
đắm chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immerse
Nghe phát âm giọng Mỹ của immerse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắm chìm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immerse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immerse: đắm chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immerse